🔍
Search:
CAN ĐẢM
🌟
CAN ĐẢM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
무예가 뛰어나고 용감함.
1
SỰ CAN ĐẢM:
Sự dũng cảm và võ nghệ giỏi.
-
☆☆
Tính từ
-
1
용기가 있고 씩씩하다.
1
DŨNG CẢM, CAN ĐẢM:
Mạnh mẽ và có dũng khí.
-
Danh từ
-
1
간에서 나오는 쓸개 즙을 담아 두는 주머니.
1
TÚI MẬT:
Túi chứa dịch mật chảy ra từ gan.
-
2
(비유적으로) 어떤 일을 할 때 스스로 생각하고 결정하여 책임지려고 하는 의지.
2
SỰ CAN ĐẢM:
(cách nói ẩn dụ) Ý chí muốn tự suy nghĩ, quyết định và chịu trách nhiệm khi làm việc nào đó.
-
Phó từ
-
1
떨쳐 일어서는 기운이 세차고 꿋꿋하게.
1
KIÊN QUYẾT, CAN ĐẢM:
Khí thế bật dậy một cách mạnh mẽ và cứng rắn.
-
Danh từ
-
1
부끄러움이나 두려움 없이 자기 생각을 굳게 지키면서 버티는 힘.
1
SỰ CHỊU ĐỰNG NGOAN CƯỜNG, SỰ DŨNG CẢM CHỊU ĐỰNG, ĐỘ CAN ĐẢM, ĐỘ TRƠ LỲ, ĐỘ GAN LỲ:
Sức chịu đựng và giữ vững suy nghĩ của mình, không xấu hổ hay lo sợ.